Đồng CuZn39Pb0.5: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu?

ĐỒNG HỢP KIM ĐỒNG - COPPER ALLOYS

Đồng CuZn39Pb0.5 là một hợp kim đồng thau đặc biệt quan trọng trong ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời. Bài viết này thuộc chuyên mục Tài liệu Đồng của Vật Liệu Titan, sẽ đi sâu vào thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế của đồng CuZn39Pb0.5 cũng như quy trình gia công tối ưu. Qua đó, bạn đọc sẽ có được cái nhìn toàn diện và thực tế nhất về loại vật liệu này, phục vụ hiệu quả cho công việc và nghiên cứu.

Đồng CuZn39Pb0.5: Tổng quan và Ứng dụng then chốt

Đồng CuZn39Pb0.5, hay còn gọi là đồng thau, là một hợp kim đồng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng gia công tuyệt vời và tính chất cơ học phù hợp. Hợp kim này nổi bật với sự kết hợp của đồng (Cu), kẽm (Zn), và một lượng nhỏ chì (Pb), tạo nên một vật liệu dễ dàng cắt gọt, khoan, và tiện, đồng thời vẫn duy trì được độ bền và khả năng chống ăn mòn tương đối.

Sự hiện diện của chì trong thành phần CuZn39Pb0.5 đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng gia công. Chì tạo thành các hạt nhỏ phân tán trong ma trận đồng thau, giúp bẻ gãy phoi dễ dàng trong quá trình cắt gọt, giảm ma sát và tăng tuổi thọ của dụng cụ cắt. Điều này làm cho đồng CuZn39Pb0.5 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sản xuất hàng loạt các chi tiết phức tạp.

Ứng dụng then chốt của đồng CuZn39Pb0.5 trải rộng trên nhiều lĩnh vực. Trong ngành công nghiệp ô tô, nó được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy, ống dẫn nhiên liệu và các bộ phận khác. Ngành điện tử sử dụng nó để chế tạo các đầu nối, ổ cắm và các linh kiện khác. Ngoài ra, CuZn39Pb0.5 còn được ứng dụng trong sản xuất khóa, van, phụ kiện đường ống và các chi tiết trang trí. Vật Liệu Titan này chứng minh tính linh hoạt và độ tin cậy của nó trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.

Tìm hiểu thêm về giá cả và địa chỉ mua đồng CuZn39Pb0.5 mới nhất năm.

Thành phần hóa học và Đặc tính vật lý của Đồng CuZn39Pb0.5

Đồng CuZn39Pb0.5 là hợp kim đồng thau đặc biệt, nổi bật với sự kết hợp độc đáo giữa thành phần hóa học và những đặc tính vật lý ưu việt. Thành phần hóa học chính của đồng CuZn39Pb0.5 bao gồm: đồng (Cu) chiếm khoảng 59-60%, kẽm (Zn) khoảng 38-40%, và chì (Pb) khoảng 0.5%. Sự hiện diện của chì với hàm lượng nhỏ giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt của vật liệu, trong khi vẫn duy trì được các đặc tính cơ học vốn có của đồng thau.

Về đặc tính vật lý, đồng CuZn39Pb0.5 sở hữu một loạt các thông số quan trọng.

  • Tỷ trọng: Khoảng 8.4 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: Dao động từ 885 đến 900°C.
  • Độ bền kéo: Nằm trong khoảng 380-450 MPa.
  • Độ giãn dài tương đối: Đạt từ 15% đến 30%, thể hiện khả năng biến dạng dẻo tốt.
  • Độ cứng: Khoảng 110-130 HB (Brinell Hardness).

Những đặc tính này giúp đồng CuZn39Pb0.5 trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong sản xuất các chi tiết máy, van, vòi, và các bộ phận đòi hỏi độ chính xác cao. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt của hợp kim này cũng tương đối tốt, mặc dù không bằng đồng nguyên chất. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của CuZn39Pb0.5 lại vượt trội hơn so với nhiều loại đồng thau khác, đặc biệt là trong môi trường nước và hóa chất.

Khám phá chi tiết ứng dụng thực tế của các đặc tính vật lý này trong sản xuất.

Ưu điểm vượt trội của Đồng CuZn39Pb0.5 so với các loại đồng khác

Đồng CuZn39Pb0.5 sở hữu những ưu điểm vượt trội so với các loại đồng khác, đặc biệt là về khả năng gia công, độ bền và tính ứng dụng. Sự kết hợp độc đáo của đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb) mang lại cho hợp kim này những đặc tính ưu việt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp.

So với đồng nguyên chất, CuZn39Pb0.5 có độ bền cao hơn đáng kể. Kẽm, với vai trò là nguyên tố hợp kim chính, giúp tăng cường độ cứng và độ bền kéo của đồng. Ví dụ, độ bền kéo của đồng nguyên chất chỉ khoảng 200 MPa, trong khi CuZn39Pb0.5 có thể đạt tới 400 MPa. Ngoài ra, sự có mặt của chì giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt. Chì tạo thành các hạt nhỏ phân bố đều trong ma trận đồng, đóng vai trò là chất bôi trơn giúp giảm ma sát và mài mòn dụng cụ cắt.

Một ưu điểm nổi bật khác của đồng CuZn39Pb0.5 là khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau. Kẽm tạo thành một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt đồng, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa đồng và môi trường ăn mòn. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và giảm chi phí bảo trì. So với một số hợp kim đồng khác, như đồng thau thông thường (CuZn37), CuZn39Pb0.5 có khả năng gia công tốt hơn nhiều nhờ hàm lượng chì, đồng thời vẫn duy trì được độ bền và khả năng chống ăn mòn đáng kể. Nhờ đó, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cả khả năng gia công và độ bền cao.

Bạn có thắc mắc liệu CuZn39Pb0.5 có thực sự là lựa chọn tốt nhất cho dự án của bạn? Tìm hiểu thêm!

Quy trình sản xuất và Gia công Đồng CuZn39Pb0.5

Quy trình sản xuất đồng CuZn39Pb0.5 bao gồm nhiều công đoạn phức tạp, từ khâu chuẩn bị nguyên liệu đến khi cho ra thành phẩm đạt tiêu chuẩn, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng. Ban đầu, đồng thau được tạo ra thông qua quá trình nấu chảy và hợp kim hóa đồng, kẽm và chì trong lò nung chuyên dụng. Tỷ lệ thành phần các nguyên tố này phải tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn để đạt được mác CuZn39Pb0.5 với các đặc tính mong muốn. Quá trình đúc phôi sau đó sẽ tạo ra các hình dạng cơ bản như thỏi, thanh hoặc ống, sẵn sàng cho các giai đoạn gia công tiếp theo.

Quá trình gia công đồng CuZn39Pb0.5 bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như cắt, gọt, phay, tiện, khoan, dập, và ép. Nhờ hàm lượng chì thấp, đồng hợp kim này có khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời, giúp tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Các phương pháp gia công áp lực nóng và nguội cũng được áp dụng để định hình sản phẩm, cải thiện độ bền và độ cứng. Quá trình xử lý nhiệt như ủ, ram, tôi cũng được thực hiện để điều chỉnh các tính chất cơ học của vật liệu, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể.

Cuối cùng, quá trình kiểm tra chất lượng được thực hiện nghiêm ngặt trên từng lô sản phẩm đồng CuZn39Pb0.5 để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng. Các chỉ tiêu kiểm tra bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước, hình dạng, và độ hoàn thiện bề mặt. Sản phẩm đạt yêu cầu sẽ được đóng gói và xuất xưởng, sẵn sàng phục vụ cho các ngành công nghiệp khác nhau.

Ứng dụng đa dạng của Đồng CuZn39Pb0.5 trong Công nghiệp

Đồng CuZn39Pb0.5 sở hữu nhiều đặc tính vượt trội, mở ra vô số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Với khả năng gia công tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao, hợp kim đồng này trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết máy, linh kiện điện tử và nhiều ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao.

Trong ngành cơ khí chế tạo, CuZn39Pb0.5 được sử dụng rộng rãi để sản xuất các loại van, vòi, khớp nối và các chi tiết chịu lực. Khả năng gia công cắt gọt dễ dàng giúp giảm thiểu chi phí sản xuất và thời gian gia công. Ví dụ, các nhà sản xuất ô tô sử dụng đồng thau này để chế tạo các bộ phận trong hệ thống nhiên liệu và hệ thống làm mát nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

Ứng dụng trong lĩnh vực điện tử cũng rất tiềm năng, hợp kim này được dùng để tạo ra các chân cắm, đầu nối và các bộ phận dẫn điện khác. Nhờ khả năng dẫn điện tốt và dễ dàng hàn, đồng CuZn39Pb0.5 đảm bảo kết nối ổn định và tin cậy. Ngoài ra, tính thẩm mỹ cao cũng là một yếu tố quan trọng, cho phép sử dụng trong các sản phẩm điện tử dân dụng.

Không chỉ vậy, đồng CuZn39Pb0.5 còn được ứng dụng trong sản xuất các thiết bị đo lường, dụng cụ y tế và nhiều sản phẩm công nghiệp khác. Sự kết hợp giữa độ bền, khả năng gia công và tính thẩm mỹ khiến nó trở thành một vật liệu đa năng, đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp hiện đại. Vật Liệu Titan hiện đang cung cấp đa dạng các loại đồng thau, đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và Yêu cầu chất lượng đối với Đồng CuZn39Pb0.5

Đồng CuZn39Pb0.5 là một hợp kim đồng thau đặc biệt, và việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật cùng yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và độ bền của vật liệu trong các ứng dụng khác nhau. Các tiêu chuẩn này bao gồm các quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các yêu cầu về kích thước và hình dạng.

Để đảm bảo chất lượng của đồng CuZn39Pb0.5, các nhà sản xuất phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như EN 12164 (dành cho đồng thanh và hợp kim đồng dạng thanh, phù hợp cho gia công cơ khí) hoặc tương đương. Các tiêu chuẩn này quy định rõ ràng về giới hạn thành phần các nguyên tố như đồng (Cu), kẽm (Zn), chì (Pb), và các tạp chất khác, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng gia công và chống ăn mòn của vật liệu. Ví dụ, hàm lượng chì (Pb) được kiểm soát chặt chẽ (khoảng 0.5%) để đảm bảo khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời mà vẫn tuân thủ các quy định về sức khỏe và môi trường.

Ngoài thành phần hóa học, các yêu cầu chất lượng còn bao gồm kiểm tra tính chất cơ học như độ bền kéo, độ giãn dài, và độ cứng. Các thử nghiệm này đảm bảo rằng đồng CuZn39Pb0.5 đáp ứng các yêu cầu về khả năng chịu lực và độ dẻo dai trong quá trình sử dụng. Ví dụ, độ bền kéo thường được yêu cầu ở mức tối thiểu 380 MPa, đảm bảo khả năng chịu tải tốt trong các ứng dụng chịu áp lực.

Cuối cùng, kiểm tra kích thước và hình dạng là một phần không thể thiếu trong quá trình đảm bảo chất lượng. Dung sai kích thước phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính tương thích và khả năng lắp ráp của các chi tiết được sản xuất từ hợp kim đồng CuZn39Pb0.5.

Lựa chọn và Sử dụng Đồng CuZn39Pb0.5 hiệu quả: Hướng dẫn chi tiết

Việc lựa chọn và sử dụng đồng CuZn39Pb0.5 hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của các sản phẩm cơ khí, điện tử. Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng loại đồng thau này, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như ứng dụng cụ thể, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình gia công. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và khai thác tối đa ưu điểm của đồng CuZn39Pb0.5.

Trước khi quyết định sử dụng, việc am hiểu ứng dụng mục tiêu là rất quan trọng. Đồng CuZn39Pb0.5 nổi bật với khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời, nên nó thường được sử dụng cho các chi tiết máy phức tạp, van, ống nối, và phụ kiện điện. Ví dụ, trong sản xuất van công nghiệp, đồng CuZn39Pb0.5 giúp tạo ra các chi tiết có độ chính xác cao, giảm thiểu hao phí vật liệu và thời gian gia công. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng loại đồng này không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo cao hoặc làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tiêu chuẩn như EN 12164ASTM B16 quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và dung sai kích thước của đồng CuZn39Pb0.5. Sử dụng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo tính đồng nhất và khả năng làm việc ổn định của vật liệu.

Cuối cùng, lựa chọn phương pháp gia công phù hợp sẽ giúp khai thác tối đa ưu điểm của đồng CuZn39Pb0.5. Do khả năng cắt gọt tốt, vật liệu này thích hợp với các phương pháp gia công như tiện, phay, khoan. Tuy nhiên, cần lưu ý về tốc độ cắt và lượng tiến dao để tránh làm biến dạng hoặc nứt vỡ vật liệu. Việc sử dụng đúng dụng cụ cắt và chất làm mát cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng bề mặt và độ chính xác của sản phẩm.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo